Máy AT210 được thiết kế với hệ thống lọc ba tầng hoạt động theo nguyên lý tuần tự, giúp xử lý hiệu quả khói hàn, hơi độc, khói dầu mỏng, và mùi hóa chất thường phát sinh trong:
- Hàn thiếc điện tử
- Khắc laser CO₂ trên mica, nhựa
- Hàn không chì trong phòng R&D, phòng lab
Màng lọc & kích thước màng lọc
Loại lọc | Chu kỳ thay | Kích thước (ước tính) |
Màng sơ cấp (Cotton) | 7–30 ngày | ≈ 250×250×20 mm |
Màng trung gian HEPA H11 | 2–4 tháng | ≈ 250×250×40 mm |
Màng lọc HEPA + carbon | 6–8 tháng | ≈ 250×250×120 mm |
Màng lọc sơ cấp Bông Cotton (Primary Cotton Filter)
- Vị trí: lớp ngoài cùng, lọc đầu vào
- Kích thước hạt lọc: ≥5 μm
Chức năng:
- Giữ lại bụi thô, xỉ hàn, sợi mịn, khói lớn
- Bảo vệ các tầng lọc phía sau khỏi bị bám bụi nhanh
- Chu kỳ thay thế: 7–30 ngày (có thể thay sớm nếu tắc nghẽn hoặc cảnh báo)
Cách thay: mở khoang lọc, rút ra theo rãnh dẫn
Màng lọc trung gian HEPA H11 (Medium Efficiency Filter)
- Vật liệu: sợi tổng hợp nén hoặc nỉ lọc ép lớp
- Kích thước hạt lọc: 1.0–5.0 μm
Chức năng:
- Lọc bụi siêu mịn, khói sương, hạt muội carbon
- Tăng hiệu quả lọc khói bám hơi chì, bám mạch PCB
- Chu kỳ thay thế: 2–4 tháng
Cách thay: kéo từ module khay lọc trung tâm, có hướng dẫn chiều lắp đúng
Màng lọc hiệu suất cao HEPA + than hoạt tính (High-Efficiency Composite Filter)
Tích hợp 2 lớp trong 1 hộp lọc:
- HEPA H11-H13: lọc bụi mịn ≥0.3μm, hiệu suất ≥99.7%
- Lớp than hoạt tính đặc biệt: hấp phụ mùi, VOCs, khí độc (benzen, acetone, alcohol…)
Chức năng:
- Lọc tuyệt đối khói siêu mịn không nhìn thấy bằng mắt thường
- Khử mùi cay, mùi hàn, mùi khét nhựa đốt từ laser
- Chu kỳ thay thế: 6–8 tháng tùy môi trường
Cách thay: mở ngăn cuối, rút module composite, thay cả bộ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.